Việt
vòng đệm kín trục quay
vòng đệm kín trục
Anh
rotary shaft seal
stuffing box
Rotary shaft seals
Đức
Radialdichtring
Radial-Wellendichtringe
[EN] Rotary shaft seals
[VI] Vòng đệm kín trục quay, vòng đệm kín trục (hướng tâm)
Radialdichtring /m/CT_MÁY/
[EN] rotary shaft seal
[VI] vòng đệm kín trục quay
rotary shaft seal, stuffing box
rotary shaft seal /cơ khí & công trình/