TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị chặn

thiết bị chặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị chặn

stopper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

catch arrangement

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 stopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Sperreinrichtung wird beim Verbinden gelöst und beim Entkuppeln durch eine Feder gesperrt, so dass beim Abziehen der Kupplung das Öl oder die Luft in den Zylinder oder den Leitungen eingeschlossen bleibt (Bild 1 Seite 273).

Thiết bị chặn được tháo ra khi kết nối và bị chặn bằng lò xo sao cho dầu hoặc không khí trong xi lanh hoặc trong đường ống dẫn được giữ lại (Hình 1, trang 273).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit Strombrecher

Có thiết bị chặn

Ohne Strombrecher

Không có thiết bị chặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopper /cơ khí & công trình/

thiết bị chặn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

catch arrangement

thiết bị chặn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stopper

thiết bị chặn