Việt
bích chặn
Anh
stopper
alle Zuund Ableitungen vom Behälter trennen (Blindflansche, Steckscheiben)
Tháo tất cả các ống vào và ra (gắn bích chặn, tấm chặn)
stopper /cơ khí & công trình/
stopper /y học/