drift plug
nút gỗ
wooden plug
nút gỗ (đóng tàu)
spile, spung, stopper
nút gỗ
drift plug, spile, wood brick
nút gỗ
Nút bằng gỗ gắn vào một cái ống để làm phẳng chỗ thắt nút hoặc làm rộng một lỗ hổng.
A wooden plug driven into a pipe to smooth out a kink or flare out an opening.
wooden plug
nút gỗ (đóng tàu)
wooden plug /giao thông & vận tải/
nút gỗ (đóng tàu)