Việt
Tắt khẩn cấp
chỗ dừng tàu khẩn cấp
sự dừng máy khẩn cấp
sự ngừng lại rất gấp
sự dừng khẩn cấp
Anh
emergency stop
stoppage
e-stop
emergency switch-off
Đức
Not-Aus
Notschalter
Notausschalter
Nothalt
Pháp
commande d'arrêt d'urgence
commutateur d'arrêt
e-stop,emergency stop,emergency switch-off /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Notausschalter; Nothalt
[EN] e-stop; emergency stop; emergency switch-off
[FR] commande d' arrêt d' urgence; commutateur d' arrêt
Notschalter /m/VTHK/
[EN] emergency stop
[VI] sự dừng khẩn cấp (thang máy)
emergency stop, stoppage
[VI] Tắt khẩn cấp