Việt
Tắt khẩn cấp
Anh
emergency stop
EMERGENCY OFF
Đức
Not-Aus
NOT-AUS
[VI] tắt khẩn cấp
[EN] EMERGENCY OFF
[VI] Tắt (ngắt) khẩn cấp
[VI] Tắt khẩn cấp
[EN] emergency stop