emergency shutdown /hóa học & vật liệu/
sự dừng máy khẩn cấp
emergency stop /hóa học & vật liệu/
sự dừng máy khẩn cấp
emergency shutdown, emergency stop /toán & tin;điện;điện/
sự dừng máy khẩn cấp
emergency stop
sự dừng máy khẩn cấp
emergency shutdown
sự dừng máy khẩn cấp
emergency stop
sự dừng máy khẩn cấp