emergency stop /hóa học & vật liệu/
sự dừng máy khẩn cấp
emergency stop
sự ngừng lại rất gấp
emergency stop /cơ khí & công trình/
sự ngừng lại rất gấp
emergency stop
sự thắng gấp
emergency stop /cơ khí & công trình/
sự thắng gấp
emergency stop
sự dừng máy khẩn cấp
emergency stop /giao thông & vận tải/
chỗ dừng tàu khẩn cấp
emergency shutdown, emergency stop /toán & tin;điện;điện/
sự dừng máy khẩn cấp