stopping /xây dựng/
sự bịt kẽ
stopping
sự trám kẽ
stopping /xây dựng/
sự trám kẽ
stopping
sự dừng lại
stopping
sự bịt kẽ
stopping /xây dựng/
sự bịt kẽ
stopping
sự chậm lại
stopping /điện lạnh/
sự chậm lại
stopping /điện lạnh/
sự chậm ngắt
stopping /điện lạnh/
sự chậm nhả
stopping /điện lạnh/
sự chậm pha
stopping /điện lạnh/
sự chậm pha 90 độ
stopping /toán & tin/
sự chậm lại
shut-off, stopping
sự đóng máy
back stop, stopping
sự chặn lùi điện
water seal packing, stopping
sự bịt kín thủy lực
loop stop, stoppage, stopping
sự dừng vòng lặp
biological shield, stopping, wall
tường chắn sinh học
thermal shutdown, shut-off, standstill, stopping
sự ngừng vì nhiệt
caulking, filling, grouting, plugging, stopping
sự trám
halt, standstill, stop, stopping, stopping-down
sự dừng lại