TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stopping

sự bịt kẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trám kẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dừng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm pha 90 độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chặn lùi điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bịt kín thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dừng vòng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường chắn sinh học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngừng vì nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stopping

 stopping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water seal packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoppage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biological shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standstill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caulking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grouting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plugging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopping-down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopping /xây dựng/

sự bịt kẽ

 stopping

sự trám kẽ

 stopping /xây dựng/

sự trám kẽ

 stopping

sự dừng lại

 stopping

sự bịt kẽ

 stopping /xây dựng/

sự bịt kẽ

 stopping

sự chậm lại

 stopping /điện lạnh/

sự chậm lại

 stopping /điện lạnh/

sự chậm ngắt

 stopping /điện lạnh/

sự chậm nhả

 stopping /điện lạnh/

sự chậm pha

 stopping /điện lạnh/

sự chậm pha 90 độ

 stopping /toán & tin/

sự chậm lại

shut-off, stopping

sự đóng máy

back stop, stopping

sự chặn lùi điện

water seal packing, stopping

sự bịt kín thủy lực

loop stop, stoppage, stopping

sự dừng vòng lặp

biological shield, stopping, wall

tường chắn sinh học

thermal shutdown, shut-off, standstill, stopping

sự ngừng vì nhiệt

 caulking, filling, grouting, plugging, stopping

sự trám

 halt, standstill, stop, stopping, stopping-down

sự dừng lại