TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 caulking

việc xảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trát kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lăn nhám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xảm mối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trét kín khe hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 caulking

 caulking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

joint calking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puttying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grouting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plugging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 padding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tamping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wadding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caulking /xây dựng/

việc xảm, trét

1. Quá trình ...2. Xem CAULKING COMPOUND.

1. the process of lining a seam or joint, as of tile on a tub or shower, with a caulking compound, or with lead, oakum, or dry-pack paste, in order to make it moistureproof, waterproof, or airproof.the process of lining a seam or joint, as of tile on a tub or shower, with a caulking compound, or with lead, oakum, or dry-pack paste, in order to make it moistureproof, waterproof, or airproof.2. see CAULKING COMPOUND.see CAULKING COMPOUND.

 caulking

sự trát kín

 caulking

sự lăn nhám

 caulking /xây dựng/

sự trát kín

 caulking

sự trét

 caulking /xây dựng/

việc xảm, trét

joint calking, caulking

sự xảm mối

 caulking, immurement, puttying

sự trát kín

 caulking, filling, grouting, plugging, stopping

sự trám

 caulking, packing, padding, tamping, wadding

sự lèn

joint calking, caulking, grouting, seal, sealing

sự trét kín khe hở