immurement
sự trát kín
immurement /xây dựng/
sự trát kín
immurement /xây dựng/
sự chôn trong tường
immurement /xây dựng/
sự chôn trong tường
immurement
sự xây chèn
immurement /xây dựng/
sự xây chèn
immurement /xây dựng/
sự xây chèn
caulking, immurement, puttying
sự trát kín
embedding in wall, immurement /xây dựng/
ngàm vào tường