Việt
sự trát kín
sự trảm
Anh
caulking
immurement
puttying
Đức
Einstemmen
Einstemmen /nt/CNSX, CƠ/
[EN] caulking
[VI] sự trảm, sự trát kín
caulking, immurement, puttying
caulking /xây dựng/
immurement /xây dựng/
puttying /xây dựng/