Việt
sự làm mộng
sự tạo mộng
sự trảm
sự trát kín
làm mộng
tạo mộng
đục lỗ mộng
đục vào
chống nạnh
Anh
morticing
mortising
caulking
mortice
mortise
Đức
Einstemmen
einstemmen /(sw. V.; hat)/
đục lỗ mộng; đục vào;
chống nạnh;
Einstemmen /nt/XD/
[EN] morticing (Anh), mortising (Mỹ)
[VI] sự làm mộng, sự tạo mộng
Einstemmen /nt/CNSX, CƠ/
[EN] caulking
[VI] sự trảm, sự trát kín
einstemmen /vt/CNSX/
[EN] mortice, mortise
[VI] làm mộng, tạo mộng