wadding
bông chèn
wadding
bông lót
wadding /xây dựng/
sự nhét
wadding /dệt may/
sự nhồi bông
wadding /xây dựng/
sự nhét
wadding
sự đệm bọt khí
wadding /dệt may/
sự nhồi bông
tamping, wadding
sự nhồi chặt
felt padding, wadding
sự lót bằng nỉ
air bubble cushioning, wadding
sự đệm bọt khí
pneumatic packing, wadding, wading
sự độn lót khí động
caulking, packing, padding, tamping, wadding
sự lèn
solid packing, shimming, wadding, wading, wedging
sự chèn toàn bộ
air bubble cushioning, grouting, padding, plugging, wadding
sự đệm bọt khí