Việt
sự trét
sự xảm
sự bít
sự rót dày
sự xàm
sự hàn kín
sự bít kín
str xảm
sư bít
sự lèn
Anh
caulking
calking
lute
luting
grouting
seal
sealing
wall off
filling-ín
filling-up
Đức
Siegel
Befestigen
sự xảm; sự trét, sự bít
str xảm; sư bít; sự trét; sự lèn
Siegel /nt/XD/
[EN] sealing
[VI] sự hàn kín, sự trét
Befestigen /nt/XD/
[VI] sự trét, sự bít kín
sự rót dày; sự trét (mattit)
sự xảm; sự bít; sự trét
sự xàm; sự trét, sự bít
sự trét (mattit)
lute, luting /cơ khí & công trình/