Việt
sự bít
sự trét
sự xảm
sự xàm
sự can
sự vẽ lại
sự trét kín
Anh
calking
caulking
hammering
Đức
Verstemmen
Verstemmung
Pháp
matage
calking,caulking,hammering /ENG-MECHANICAL/
[DE] Verstemmen; Verstemmung
[EN] calking; caulking; hammering
[FR] matage
sự xảm, sự bít
CALKING
hàn, xảm. Cách viết của Mỹ thay cho caulking.
o sự can, sự vẽ lại
sự xảm; sự trét, sự bít
sự xàm; sự trét, sự bít