Việt
sự vẽ lại
sự kéo lại
sự sao chép lại
Anh
new frame action
repeated drafting
redraw
Đức
Nachzeichnung
Nachzeichnung /die; -, -en/
sự vẽ lại; sự sao chép lại;
sự kéo lại, sự vẽ lại
new frame action /xây dựng/
repeated drafting /xây dựng/
new frame action, repeated drafting /toán & tin;xây dựng;xây dựng/