TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachzeichnung

vẽ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô tả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vẽ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sao chép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản vẽ sao lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức tranh sao lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachzeichnung

Nachzeichnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachzeichnung /die; -, -en/

sự vẽ lại; sự sao chép lại;

Nachzeichnung /die; -, -en/

bản vẽ sao lại; bức tranh sao lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachzeichnung /f =, -en/

1. [sự] vẽ lại, sao lại, bản sao; 2. [sự] vẽ phác, phác họa, mô tả.