Việt
vẽ lại
sao lại
bản sao
vẽ phác
phác họa
mô tả.
sự vẽ lại
sự sao chép lại
bản vẽ sao lại
bức tranh sao lại
Đức
Nachzeichnung
Nachzeichnung /die; -, -en/
sự vẽ lại; sự sao chép lại;
bản vẽ sao lại; bức tranh sao lại;
Nachzeichnung /f =, -en/
1. [sự] vẽ lại, sao lại, bản sao; 2. [sự] vẽ phác, phác họa, mô tả.