Việt
sự bít
sự xảm
sự trét
sự kẹt
sự đút nút
hút giữ
sự lẫn vào
sự hút vào
sự xàm
sự lap
sự tắc. sư kẹt
sự tẤc
sự lãp h' làm tắc
sự tắc
sự lấp
làm tắc
làm kẹt
bị tắc
Anh
calking
clog
seal
patching
occlusion
caulking
clogging
Die weichen Bereiche, in Bild 3 schwarz dargestellt, gewährleisten eine bessere Abdichtung der Anschlussstutzen und die erforderliche Flexibilität in den Faltenbereichen.
Những chỗ mềm được sơn màu đen trong Hình 3 giúp sự bít kín ở ống nối tốt hơn và có khả năng co giãn được ở những vùng xếp nếp.
sự xảm; sự trét, sự bít
sự tắc, sự kẹt (cặn); sự bít, sự lấp; làm tắc; làm kẹt; bị tắc
sự xảm; sự bít; sự trét
sự xàm; sự trét, sự bít
sự bít, sự lap, sự tắc. sư kẹt
sự tẤc, sự kẹt (căn); sự bít, sự lãp h' làm tắc
sự xảm, sự bít
sự đút nút, sự bít, hút giữ, sự lẫn vào, sự hút vào (khí vào kim loại)
patching, seal