TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bít

sự bít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự trét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự kẹt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đút nút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hút giữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lẫn vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hút vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xàm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tắc. sư kẹt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tẤc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lãp h' làm tắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự lấp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm tắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm kẹt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bị tắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự bít

calking

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clog

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

occlusion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

caulking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clogging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die weichen Bereiche, in Bild 3 schwarz dargestellt, gewährleisten eine bessere Abdichtung der Anschlussstutzen und die erforderliche Flexibilität in den Faltenbereichen.

Những chỗ mềm được sơn màu đen trong Hình 3 giúp sự bít kín ở ống nối tốt hơn và có khả năng co giãn được ở những vùng xếp nếp.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

calking

sự xảm; sự trét, sự bít

clog

sự tắc, sự kẹt (cặn); sự bít, sự lấp; làm tắc; làm kẹt; bị tắc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

caulking

sự xảm; sự bít; sự trét

calking

sự xàm; sự trét, sự bít

clogging

sự bít, sự lap, sự tắc. sư kẹt

clog

sự tẤc, sự kẹt (căn); sự bít, sự lãp h' làm tắc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calking

sự xảm, sự bít

occlusion

sự đút nút, sự bít, hút giữ, sự lẫn vào, sự hút vào (khí vào kim loại)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seal

sự bít

 patching, seal

sự bít