Việt
hút giữ
bít kín
hấp lưu
sự đút nút
sự bít
sự lẫn vào
sự hút vào
Anh
occlude
occluded
occlusion
Đức
okkludieren
okkludiert
einschließen
sự đút nút, sự bít, hút giữ, sự lẫn vào, sự hút vào (khí vào kim loại)
okkludieren /vt/HOÁ/
[EN] occlude
[VI] hút giữ, hấp lưu
okkludiert /adj/HOÁ/
[EN] occluded (bị)
[VI] (bị) hút giữ, hấp lưu
einschließen /vt/HOÁ/
[VI] hấp lưu, hút giữ
bít kín , hút giữ