TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hút giữ

hút giữ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bít kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hấp lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đút nút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bít

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lẫn vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hút vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hút giữ

occlude

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

occluded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

occlusion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hút giữ

okkludieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

okkludiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occlusion

sự đút nút, sự bít, hút giữ, sự lẫn vào, sự hút vào (khí vào kim loại)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

okkludieren /vt/HOÁ/

[EN] occlude

[VI] hút giữ, hấp lưu

okkludiert /adj/HOÁ/

[EN] occluded (bị)

[VI] (bị) hút giữ, hấp lưu

einschließen /vt/HOÁ/

[EN] occlude

[VI] hấp lưu, hút giữ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

occlude

bít kín , hút giữ