TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occlusion

Sự hút giữ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hấp thu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hút giừ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kt. sự cố tù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bịt kín ~ of cold front type sự cố tù theo kiểu fron lạnh cold type ~ sự cố tù dạng lạnh frontal ~ sự cố tù fron neutral ~ sự cố tù trung tính orographic ~ sự cố tù địa hình recurved ~ sự cố tù cong lại warm front type ~ sự cố tù fron nóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khớp cắn

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hấp lưu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hút giữ <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự đút nút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bít

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hút giữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lẫn vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hút vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hấp lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

occlusion

occlusion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
occlusion :

Occlusion :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

occlusion

Okklusion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschluss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsaugen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsaugung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überwallung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
occlusion :

Okklusion:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

occlusion :

Occlusion:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
occlusion

occlusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsaugen /nt/HOÁ/

[EN] occlusion

[VI] sự hấp lưu, sự hút giữ

Okklusion /f/HOÁ/

[EN] occlusion

[VI] sự hút giữ, sự hấp lưu

Einschluß /m/HOÁ/

[EN] occlusion

[VI] sự hấp lưu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occlusion

sự đút nút, sự bít, hút giữ, sự lẫn vào, sự hút vào (khí vào kim loại)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Einschluss

[EN] occlusion

[VI] hấp lưu, hút giữ [hấp thu khí] < h>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

occlusion /SCIENCE/

[DE] Okklusion

[EN] occlusion

[FR] occlusion

occlusion /SCIENCE/

[DE] Überwallung

[EN] occlusion

[FR] occlusion

occlusion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Absorption; Okklusion

[EN] occlusion

[FR] occlusion

occlusion /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Okklusion

[EN] occlusion

[FR] occlusion

Từ điển Polymer Anh-Đức

occlusion

Okklusion, Einschluss; Aufsaugen, Einsaugung

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

occlusion

khớp cắn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

occlusion

kt. sự cố tù ; sự bịt kín ~ of cold front type sự cố tù theo kiểu fron lạnh cold type ~ sự cố tù dạng lạnh frontal ~ sự cố tù fron neutral ~ sự cố tù trung tính orographic ~ sự cố tù địa hình recurved ~ sự cố tù cong lại warm front type ~ sự cố tù fron nóng

Tự điển Dầu Khí

occlusion

o   sự bít kín

o   sự hấp thụ

§   gas occlusion : sự bít kín khí, sự hấp thụ khí

§   fissure occlusion : sự lấp khe nứt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

occlusion

vật che, vật chắn Trong thi giác máy tính, trơ ngại cho một cỏnh nhìn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Occlusion

Sự hút giữ

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Occlusion :

[EN] Occlusion :

[FR] Occlusion:

[DE] Okklusion:

[VI] 1- sự tắc, đóng lại của một cơ quan rỗng. 2- (nha khoa) răng hàm trên và hàm duới cắn khít nhau. Xem chữ malocclusion.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

occlusion

sự hấp thu; sự bit; sự hút giừ (khi)