TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

occlusion

occlusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

occlusion

Okklusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überwallung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

occlusion

occlusion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’occlusion des paupières, du chenal expiratoire

Sự khít các mi mắt, sự khít đường lạch thở ra. >

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

occlusion /SCIENCE/

[DE] Okklusion

[EN] occlusion

[FR] occlusion

occlusion /SCIENCE/

[DE] Überwallung

[EN] occlusion

[FR] occlusion

occlusion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Absorption; Okklusion

[EN] occlusion

[FR] occlusion

occlusion /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Okklusion

[EN] occlusion

[FR] occlusion

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

occlusion

occlusion [oklyzjô] n.f. 1. Sự khít. L’occlusion des paupières, du chenal expiratoire: Sự khít các mi mắt, sự khít đường lạch thở ra. > Y Occlusion intestinale: Sự tắc ruột. > PHÀU Thủ thuật làm khít một lỗ tự nhiên. 2. HOÁ Tính hấp thu và giữ chặt các khí (của một số chất, đặc biệt là các kim loại). c> Khí đuợc hấp thu.