occlusion
occlusion [oklyzjô] n.f. 1. Sự khít. L’occlusion des paupières, du chenal expiratoire: Sự khít các mi mắt, sự khít đường lạch thở ra. > Y Occlusion intestinale: Sự tắc ruột. > PHÀU Thủ thuật làm khít một lỗ tự nhiên. 2. HOÁ Tính hấp thu và giữ chặt các khí (của một số chất, đặc biệt là các kim loại). c> Khí đuợc hấp thu.