Việt
sự hấp lưu
sự hút giữ
Anh
occlusion
Đức
Einschluß
Aufsaugen
Okklusion
Einschluß /m/HOÁ/
[EN] occlusion
[VI] sự hấp lưu
Aufsaugen /nt/HOÁ/
[VI] sự hấp lưu, sự hút giữ
Okklusion /f/HOÁ/
[VI] sự hút giữ, sự hấp lưu
occlusion /xây dựng/
occlusion /hóa học & vật liệu/