TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hút giữ

Sự hút giữ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hấp lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự hút giữ

Occlusion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 occlusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hút giữ

Aufsaugen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Okklusion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsaugen /nt/HOÁ/

[EN] occlusion

[VI] sự hấp lưu, sự hút giữ

Okklusion /f/HOÁ/

[EN] occlusion

[VI] sự hút giữ, sự hấp lưu

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự hút giữ

Sự bẫy một chất khí không hoà tan trong một chất rắn khi đông đặc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occlusion /hóa học & vật liệu/

sự hút giữ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Occlusion

Sự hút giữ