TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

okklusion

sự hút giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hấp lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frôn hấp lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bít lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đút nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp cắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

okklusion

occlusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

occluded front

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

okklusion

Okklusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einschluss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufsaugen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einsaugung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

okklusion

occlusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

occlusion

Okklusion, Einschluss; Aufsaugen, Einsaugung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Okklusion /die; -, -en/

(veraltet) sự bít lại; sự đút nút (Einschließung, Verschlie ßung);

Okklusion /die; -, -en/

(Med ) sự tắc; tình trạng tắc;

Okklusion /die; -, -en/

(Zahnmed ) khớp cắn (răng);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Okklusion /f/HOÁ/

[EN] occlusion

[VI] sự hút giữ, sự hấp lưu

Okklusion /f/VT_THUỶ/

[EN] occluded front

[VI] frôn hấp lưu (khí tượng học)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Okklusion /SCIENCE/

[DE] Okklusion

[EN] occlusion

[FR] occlusion

Okklusion /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Okklusion

[EN] occlusion

[FR] occlusion

Absorption,Okklusion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Absorption; Okklusion

[EN] occlusion

[FR] occlusion