Việt
sự hút giữ
sự hấp lưu
frôn hấp lưu
sự bít lại
sự đút nút
sự tắc
tình trạng tắc
khớp cắn
Anh
occlusion
occluded front
Đức
Okklusion
Absorption
Einschluss
Aufsaugen
Einsaugung
Pháp
Okklusion, Einschluss; Aufsaugen, Einsaugung
Okklusion /die; -, -en/
(veraltet) sự bít lại; sự đút nút (Einschließung, Verschlie ßung);
(Med ) sự tắc; tình trạng tắc;
(Zahnmed ) khớp cắn (răng);
Okklusion /f/HOÁ/
[EN] occlusion
[VI] sự hút giữ, sự hấp lưu
Okklusion /f/VT_THUỶ/
[EN] occluded front
[VI] frôn hấp lưu (khí tượng học)
Okklusion /SCIENCE/
[DE] Okklusion
[FR] occlusion
Okklusion /INDUSTRY-CHEM/
Absorption,Okklusion /INDUSTRY-METAL/
[DE] Absorption; Okklusion