TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occluded front

frôn hấp lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

occluded front

occluded front

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

occluded front

okkludierte Front

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Okklusion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

occluded front

front occlus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Okklusion /f/VT_THUỶ/

[EN] occluded front

[VI] frôn hấp lưu (khí tượng học)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

occluded front

bề mặt đóng, bề mặt bít Bề mặt bít là bề mặt đóng vai trò khép kín một bề mặt khác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

occluded front /SCIENCE/

[DE] okkludierte Front

[EN] occluded front

[FR] front occlus