Việt
frôn hấp lưu
Anh
occluded front
Đức
okkludierte Front
Okklusion
Pháp
front occlus
Okklusion /f/VT_THUỶ/
[EN] occluded front
[VI] frôn hấp lưu (khí tượng học)
bề mặt đóng, bề mặt bít Bề mặt bít là bề mặt đóng vai trò khép kín một bề mặt khác.
occluded front /SCIENCE/
[DE] okkludierte Front
[FR] front occlus