Việt
sự tắc
sự kẹt
sự bít
sự lap
sự tắc. sư kẹt
sự bịt
sự lấp
sự bít kín
sự nút kín
sự tắc ống dẫn nước
Anh
clogging
plugging
stoppage of a water pipe
blockage
jam
log jam
Đức
Verstopfung
Verstopfen
Verklausung
Pháp
embâcle
obstruction du lit
blockage,clogging,jam,log jam /SCIENCE/
[DE] Verklausung
[EN] blockage; clogging; jam; log jam
[FR] embâcle; obstruction du lit
Verstopfung /f/THAN, GIẤY/
[EN] clogging
[VI] sự bít kín, sự nút kín
Verstopfen /nt/CT_MÁY/
[EN] clogging, plugging
[VI] sự kẹt, sự tắc
Verstopfung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] clogging, stoppage of a water pipe
[VI] sự tắc ống dẫn nước
o sự bít, sự lấp; sự nghẽn; sự tắc
sự bịt, sự lấp, sự tắc, sự kẹt
sự bít, sự lap, sự tắc. sư kẹt