Việt
sự tắc ống dẫn nước
Anh
stoppage of a water pipe
water piping
clogging
Đức
Verstopfung
Verstopfung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] clogging, stoppage of a water pipe
[VI] sự tắc ống dẫn nước
stoppage of a water pipe /điện lạnh/
stoppage of a water pipe, water piping