patching /hóa học & vật liệu/
sự sửa tường lò
patching /hóa học & vật liệu/
sự sửa tường lò
patching /xây dựng/
sự đắp vá (hàn thân xe)
patching /xây dựng/
vá mặt đường
patching /ô tô/
sự đắp vá (hàn thân xe)
patching /toán & tin/
sự đắp vá (hàn thân xe)
patching, seal
sự bít
lining, parget, patching
sự trát