TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loop stop

sự dừng vòng lạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diếm dừng vòng lạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dừng chu trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dừng vòng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm dừng vòng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loop stop

loop stop

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoppage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stopping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop stop

dừng chu trình

loop stop

sự dừng vòng lặp

loop stop

điểm dừng vòng lặp

loop stop /toán & tin/

điểm dừng vòng lặp

loop stop /toán & tin/

sự dừng vòng lặp

loop stop, stoppage, stopping

sự dừng vòng lặp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

loop stop

dừng chu trình, dừng vồng lặp Chu trình đóng nhô được nhập vào đề dừng tiến trình của một chương trình máy íính. thường khl xảy ra một đlềuklộn nào đó vốn đòi hỏi sự can thiệp của ngưcrì thao tác hoặc có thề tàm cho người thao tác chú ý. Còn gọl là stop loop.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loop stop

sự dừng vòng lạp, diếm dừng vòng lạp