Việt
sự chắn nghịch từ hạt nhân
Anh
diamagnetic shielding of the nucleus
stoppage
throttling
Đức
diamagnetische Abschirmung des Atomkerns
diamagnetic shielding of the nucleus, stoppage, throttling
diamagnetic shielding of the nucleus /vật lý/
diamagnetische Abschirmung des Atomkerns /f/VLB_XẠ/
[EN] diamagnetic shielding of the nucleus
[VI] sự chắn nghịch từ hạt nhân