TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haltezeit

Thời gian lưu

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

thời gian treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

haltezeit

Holding Time

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

hold time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lock-up time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

halt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

soaking time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hangover time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

haltezeit

Haltezeit

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haltedauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachwirkzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

haltezeit

durée de maintien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps d'égalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de maintien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haltedauer,Haltezeit /INDUSTRY-METAL/

[DE] Haltedauer; Haltezeit

[EN] soaking time

[FR] durée de maintien; temps d' égalisation

Haltezeit,Nachwirkzeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Haltezeit; Nachwirkzeit

[EN] hangover time

[FR] temps de maintien

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltezeit /f/M_TÍNH/

[EN] hold time

[VI] thời gian treo

Haltezeit /f/VT&RĐ/

[EN] lock-up time

[VI] thời gian khoá

Haltezeit /f/V_TẢI/

[EN] halt

[VI] sự dừng, thời gian dừng

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Holding Time

[DE] Haltezeit

[VI] Thời gian lưu

[EN] The maximum amount of time a sample may be stored before analysis.

[VI] Lượng thời gian tối đa có thể bảo quản một mẫu vật trước khi phân tích.