TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian lưu

thời gian lưu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời kì lưu

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

thời gian giữ nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời gian lưu

retention time

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Holding Time

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

residence time

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 storage period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

storage time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian lưu

Haltezeit

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Aufenthaltszeit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Retentionszeit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lagerdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

holding time

thời gian lưu, thời gian giữ nhiệt, thời gian lắng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Thời kì lưu,thời gian lưu

[EN]

[FR]

[VI] Thời gian có tính chất lí thuyết, trong đó nước hoặc nước thải được lưu lại trong một công đoạn hoặc một hệ thống như đã được tính toán từ lưu lượng được qui định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerdauer /f/FOTO/

[EN] storage period

[VI] thời gian lưu

Speicherzeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] storage time

[VI] thời gian lưu (tải trọng), thời gian nhớ (dữ liệu)

Từ điển môi trường Anh-Việt

Holding Time

Thời gian lưu

The maximum amount of time a sample may be stored before analysis.

Lượng thời gian tối đa có thể bảo quản một mẫu vật trước khi phân tích.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Retention time

THỜI GIAN LƯU

thời gian theo lý thuyết mà một đơn vị nước (hoặc bùn) được giữ lại trong bể chứa hoặc hồ. Khi nói đến các đơn vị nước, thuật ngữ thời gian lưu thủy lực thường được sử dụng và được tính theo công thức Thời gian lưu thủy lực = V/Q, trong đó V là thể tích của bể và Q là lưu lượng nước (ví dụ: m³/giờ).

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aufenthaltszeit

[EN] (water) retention time

[VI] thời gian lưu (lại)

Retentionszeit

[EN] retention time

[VI] thời gian lưu (trong cột sắc ký)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Holding Time

[DE] Haltezeit

[VI] Thời gian lưu

[EN] The maximum amount of time a sample may be stored before analysis.

[VI] Lượng thời gian tối đa có thể bảo quản một mẫu vật trước khi phân tích.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage period /vật lý/

thời gian lưu

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

residence time

thời gian lưu

retention time

thời gian lưu (trong sác ký)