Việt
thời gian phân rã
thời gian lưu giữ
thời gian lưu
thời gian nhớ
Anh
storage time
decay time
retention time
carrier storage time
Đức
Speicherzeit
Entladeverzug
Pháp
temps d'emmagasinage
temps de stockage
retard à la décroissance
Speicherzeit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Speicherzeit
[EN] storage time
[FR] temps d' emmagasinage; temps de stockage
Entladeverzug,Speicherzeit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Entladeverzug; Speicherzeit
[EN] carrier storage time
[FR] retard à la décroissance
Speicherzeit /f/Đ_TỬ/
[EN] decay time
[VI] thời gian phân rã
Speicherzeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] retention time
[VI] thời gian lưu giữ
[VI] thời gian lưu (tải trọng), thời gian nhớ (dữ liệu)