Việt
Thời gian tích các phần tử mang điện tích
Anh
carrier storage time
Đức
Entladeverzug
Speicherzeit
Pháp
retard à la décroissance
carrier storage time /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Entladeverzug; Speicherzeit
[EN] carrier storage time
[FR] retard à la décroissance
Khoảng thời gian giữa thời điểm bắt đầu đi xuống của xung đặt vào các chân nối đầu vào của linh kiện bán dẫn và thời điểm bắt đầu đi xuống của xung phát ra do các phần tử mang điện tích tại các chân nối đầu ra.