TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

residence time

thời gian lưu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

thời gian lưu lại

 
Tự điển Dầu Khí

thời gian lưu trú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian duy trì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian lưu giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

residence time

residence time

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retention time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

residence time

Verweilzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verweildauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufenthaltszeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

residence time

temps de séjour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

residence time /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Verweilzeit

[EN] residence time

[FR] temps de séjour

Từ điển Polymer Anh-Đức

residence time

Verweilzeit, Verweildauer, Aufenthaltszeit, Verweildauer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verweilzeit /f/P_LIỆU, M_TÍNH/

[EN] residence time

[VI] thời gian lưu trú

Verweildauer /f/P_LIỆU/

[EN] residence time, retention time

[VI] thời gian duy trì, thời gian lưu giữ

Tự điển Dầu Khí

residence time

['rezidəns taim]

o   thời gian lưu lại

Thời gian ở đó một pha, thí dụ nước sản xuất lưu lại trong quá trình xử lý, thí dụ ở bộ tách.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

residence time

thời gian lưu