TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian lưu trú

thời gian lưu trú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời gian lưu trú

residence time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian lưu trú

Verweilzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verweildauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verweildauer /die (bes. Fachspr.)/

thời gian lưu lại; thời gian ở lại; thời gian lưu trú;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verweilzeit /f/P_LIỆU, M_TÍNH/

[EN] residence time

[VI] thời gian lưu trú