Việt
thời gian duy trì
thời gian lưu giữ
thời gian dừng
thòi gian lưu lại
thòi gian ỏ lại.
thời gian lưu lại
thời gian ở lại
thời gian lưu trú
Anh
residence time
retention time
dwell time
dwelling time
detention time of waters
hydrologic detention time
residence time of waters
Đức
Verweildauer
Verweilzeit
Aufenthaltszeit
Retentionszeit
hydrologische Verweilzeit
Pháp
durée de rétention hydrologique
temps de résidence
Verweildauer,hydrologische Verweilzeit /SCIENCE/
[DE] Verweildauer; hydrologische Verweilzeit
[EN] detention time of waters; hydrologic detention time; residence time of waters
[FR] durée de rétention hydrologique; temps de résidence
Verweilzeit, Verweildauer, Aufenthaltszeit, Verweildauer
Retentionszeit, Verweildauer, Aufenthaltszeit
Verweildauer /die (bes. Fachspr.)/
thời gian lưu lại; thời gian ở lại; thời gian lưu trú;
Verweildauer /f =/
thòi gian lưu lại, thòi gian ỏ lại.
Verweildauer /f/P_LIỆU/
[EN] residence time, retention time
[VI] thời gian duy trì, thời gian lưu giữ
Verweildauer /f/CƠ/
[EN] dwell time
[VI] thời gian dừng
Verweildauer /f/KT_DỆT/
[EN] dwelling time