TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian lắng

Thời gian lắng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian giữ nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời gian lắng

Sedimentation time

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

settling time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

holding time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thời gian lắng

Absetzleistungszeit

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Sedimentationsdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absetzdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abklingzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Absetzzeit in s

Thời gian lắng [s]

Absetzzeit und Absetzleistung:

Thời gian lắng và công suất lắng:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

holding time

thời gian lưu, thời gian giữ nhiệt, thời gian lắng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sedimentationsdauer /f/CN_HOÁ/

[EN] settling time

[VI] thời gian lắng

Absetzdauer /f/CN_HOÁ/

[EN] settling time

[VI] thời gian lắng

Ausgleichzeit /f/T_BỊ/

[EN] settling time

[VI] thời gian lắng

Abklingzeit /f/Q_HỌC/

[EN] settling time

[VI] thời gian lắng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Absetzleistungszeit

[EN] Sedimentation time

[VI] Thời gian lắng