Việt
thời gian lắng
thời gian bù
thời gian hiệu chỉnh
Anh
settling time
compensation time
Đức
Ausgleichzeit
[EN] compensation time
[VI] Thời gian bù trừ, thời gian hiệu chỉnh
[VI] thời gian bù trừ
Ausgleichzeit /f/T_BỊ/
[EN] settling time
[VI] thời gian lắng
Ausgleichzeit /f/ĐL&ĐK/
[VI] thời gian bù, thời gian hiệu chỉnh