TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgleichzeit

thời gian lắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian hiệu chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausgleichzeit

settling time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compensation time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausgleichzeit

Ausgleichzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Ausgleichzeit

[EN] compensation time

[VI] Thời gian bù trừ, thời gian hiệu chỉnh

Ausgleichzeit

[EN] compensation time

[VI] thời gian bù trừ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichzeit /f/T_BỊ/

[EN] settling time

[VI] thời gian lắng

Ausgleichzeit /f/ĐL&ĐK/

[EN] compensation time

[VI] thời gian bù, thời gian hiệu chỉnh