Việt
thời gian bù
thời gian hiệu chỉnh
Anh
compensation time
Đức
Ausgleichzeit
Ausgleichszeit
Thời gian bù trừ
Ausgleichzeit /f/ĐL&ĐK/
[EN] compensation time
[VI] thời gian bù, thời gian hiệu chỉnh
compensation time /đo lường & điều khiển/