Việt
Thời gian lắng
thời gian lưu
thời gian giữ nhiệt
Anh
Sedimentation time
settling time
holding time
Đức
Absetzleistungszeit
Sedimentationsdauer
Absetzdauer
Ausgleichzeit
Abklingzeit
thời gian lưu, thời gian giữ nhiệt, thời gian lắng
Sedimentationsdauer /f/CN_HOÁ/
[EN] settling time
[VI] thời gian lắng
Absetzdauer /f/CN_HOÁ/
Ausgleichzeit /f/T_BỊ/
Abklingzeit /f/Q_HỌC/
[EN] Sedimentation time
[VI] Thời gian lắng