Việt
Thời gian lưu
thời gian giữ
thời gian chiếm giữ
thời gian duy trì
thoi gian giử phôi
thời gian giữ được
thời gian chịu được
thời gian giữ nhiệt
thời gian lắng
Anh
holding time
Đức
Haltezeit
Haltedauer
Belegungsdauer
Belegungszeit
Pháp
temps de maintien
Belegungsdauer /f/V_THÔNG/
[EN] holding time
[VI] thời gian chiếm giữ
Belegungszeit /f/V_THÔNG/
holding time /INDUSTRY-METAL/
[DE] Haltedauer
[FR] temps de maintien
thời gian giữ được, thời gian chịu được, thời gian duy trì
thời gian lưu, thời gian giữ nhiệt, thời gian lắng
Holding Time
The maximum amount of time a sample may be stored before analysis.
Lượng thời gian tối đa có thể bảo quản một mẫu vật trước khi phân tích.
[DE] Haltezeit
[VI] Thời gian lưu
[EN] The maximum amount of time a sample may be stored before analysis.
[VI] Lượng thời gian tối đa có thể bảo quản một mẫu vật trước khi phân tích.
thời gian giữ (cuộc gọi)
Holding Time /điện lạnh/
thời gian giữ Khoảng thời gian một đường trung chuyền hoặc một mạch được sừ đụng trong một cuộc gọi, bao gồm thời gian điện thoại vicn nối mạch và thời gian đàm thoại của thuê bao hoặc cùa người sử dụng. •
thoi gian giử phôi (hoặc chi tiết trong In ơ nhiẽt dô nhát đinh)