Việt
thời gian chiếm giữ
Anh
holding time
Đức
Belegungsdauer
Belegungszeit
Belegungsdauer /f/V_THÔNG/
[EN] holding time
[VI] thời gian chiếm giữ
Belegungszeit /f/V_THÔNG/
holding time /điện tử & viễn thông/