holding time /điện tử & viễn thông/
thời gian chiếm giữ
holding time /điện lạnh/
thời gian giữ
Holding Time /điện tử & viễn thông/
thời gian giữ (cuộc gọi)
holding time, Persistence Time /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
thời gian duy trì