Việt
thời gian giữ
Anh
holding time
time of exposure
:: Erkalten der Schweißzone mit anschließender Haltezeit.
:: Làm nguội vùng hàn với thời gian giữ tiếp theo.
Holding Time
thời gian giữ (cuộc gọi)
holding time /điện lạnh/
Holding Time /điện lạnh/
Holding Time /điện tử & viễn thông/