TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arrestment

sự dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chẠn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cấu chặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị nút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tình trạng dừng lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

arrestment

arrestment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
arrestment :

arrestment :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arrestment

cơ cấu chặn, thiết bị hãm, thiết bị nút, tình trạng dừng lại

Từ điển pháp luật Anh-Việt

arrestment :

ngưng, đình chỉ, bat giam, sai áp, lệnh cắm [L) a/ sai áp chế chỉ, b/ sai áp bào toàn c/ sai áp (lương, chứng khoán v.v...).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

arrestment

sự dừng, sự chẠn