Việt
sự dừng
sự chẠn
cơ cấu chặn
thiết bị hãm
thiết bị nút
tình trạng dừng lại
Anh
arrestment
arrestment :
cơ cấu chặn, thiết bị hãm, thiết bị nút, tình trạng dừng lại
ngưng, đình chỉ, bat giam, sai áp, lệnh cắm [L) a/ sai áp chế chỉ, b/ sai áp bào toàn c/ sai áp (lương, chứng khoán v.v...).
sự dừng, sự chẠn