TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu chặn

cơ cấu chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị nút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tình trạng dừng lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cơ cấu chặn

 arresting stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arrestment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein roter Kupplungskopf am Motorwagen mit automatischem Absperrglied versorgt über einen Verbindungsschlauch und Leitungsfilter vom Kreis 3 den Anhänger.

Một đầu ly hợp màu đỏ trong ô tô tải với cơ cấu chặn tự động cung cấp khí nén cho rơ moóc qua một ống nối mềm và qua bộ lọc đường truyền của mạch thứ 3.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arrestment

cơ cấu chặn, thiết bị hãm, thiết bị nút, tình trạng dừng lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arresting stop, keeper /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

cơ cấu chặn