Việt
van bít
van nút
van đòn
van
van khóa.
vòi nút
sự ngắt
sự dừng
cái ngắt
cái khóa
sự kiểm tra
cơ câu hàm
vết rạn
Anh
plug cock
plug valve
valve
seal
cutoff valve
check
shutoff
shut-off
Đức
Hahn
Auslaufventil
Absperrventil
Kükenhahn
Van bít
Als Abschlusskörper dienen konische Zapfen (Kükenhahn) oder eine Kugel (Kugelhahn).
Lõi hình côn (van bít côn) hoặc khối cầu (van cầu, van bi) được dùng làm vật đóng kín.
Armaturen werden in Schieber, Ventile, Hähne und Klappen eingeteilt.
Các van được phân chia thành van trượt, van xú páp (van ventin), van bít và van nắp lật (van đĩa).
Hähne lassen sich durch eine Vierteldrehung des Abschlusskörpers (blau dargestellt) öffnen oder schließen.
Van bít có thể được mở và đóng bằng cách quay 1/4 vòng bộ phận đóng kín (màu xanh trong hình).
sự kiểm tra; van bít; cơ câu hàm; vết rạn
van nút, van đòn, van bít, vòi nút
sự ngắt, sự dừng, cái ngắt, cái khóa, van bít
Absperrventil /n -s, -e (kĩ thuật)/
van bít, van khóa.
Hahn /m/CNSX/
[EN] plug valve, valve
[VI] van, van bít (thiết bị gia công chất dẻo)
Auslaufventil /nt/CT_MÁY/
[EN] plug cock, plug valve
[VI] van nút, van đòn, van bít
plug cock, seal
check, cutoff valve, plug cock, shutoff, valve